Có 2 kết quả:

中和剂 zhōng hé jì ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ中和劑 zhōng hé jì ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) neutralizing agent
(2) neutralizer

Từ điển Trung-Anh

(1) neutralizing agent
(2) neutralizer